EG 2012-i4 Thiết bị đo đường kính cáp Proton Vietnam
EG 2012-i4 Thiết bị đo đường kính cáp Proton Vietnam
Giới thiệu sản phẩm EG 2012-i4 Proton Vietnam
EG 2012-i4 – Thiết bị đo đường kính cáp Proton
EG 2012-i4 là thiết bị đo đường kính cáp chuyên nghiệp đến từ Proton Products, được thiết kế để đo chính xác các dây dẫn, ống nhựa và sợi trong dây chuyền sản xuất công nghiệp. Với công nghệ đo không tiếp xúc bằng cảm biến laser và hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến, EG 2012-i4 mang đến khả năng kiểm soát chất lượng tối ưu trong thời gian thực.

Thông số kỹ thuật – EG 2012-i4 Thiết bị đo đường kính cáp Proton Vietnam
-
Model: EG 2012-i4
-
Dải đo: 0,2 mm đến 12 mm
-
Công nghệ: Laser triangulation không tiếp xúc
-
Độ phân giải: ±0.5 µm
-
Tốc độ lấy mẫu: Lên đến 2000 Hz
-
Giao diện truyền thông: RS232, Ethernet, Profibus, Profinet (tuỳ chọn)
-
Nguồn cấp: 24 VDC
-
Môi trường hoạt động: -10°C đến +50°C
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (chống bụi và chống nước)
-
Hiển thị: Kết nối màn hình i4 hoặc phần mềm giám sát chuyên dụng
Ứng dụng – EG 2012-i4 Thiết bị đo đường kính cáp Proton Vietnam
-
Đo đường kính dây cáp, dây đồng, sợi nhựa hoặc ống trong các dây chuyền sản xuất tốc độ cao
-
Sử dụng trong ngành sản xuất cáp điện, viễn thông, cao su, nhựa, kim loại
-
Phù hợp với các dây chuyền cần kiểm soát chất lượng đầu ra nghiêm ngặt
-
Tích hợp vào hệ thống giám sát và điều khiển tự động để phát hiện và cảnh báo sai số tức thì
Ưu điểm
-
Độ chính xác cao và ổn định: Giúp giảm tỷ lệ hàng lỗi và tăng hiệu quả sản xuất
-
Đo không tiếp xúc: Không làm hỏng bề mặt sản phẩm, không cần hiệu chỉnh thường xuyên
-
Cấu trúc nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt vào dây chuyền hiện hữu
-
Giao tiếp linh hoạt: Kết nối với nhiều giao thức phổ biến trong môi trường công nghiệp
-
Thời gian phản hồi nhanh: Cung cấp dữ liệu tức thì cho hệ thống điều khiển
Nhược điểm – EG 2012-i4 Thiết bị đo đường kính cáp Proton Vietnam
-
Chi phí đầu tư ban đầu tương đối cao
-
Cần không gian lắp đặt phù hợp để tránh bụi bẩn và rung động lớn ảnh hưởng đến phép đo
-
Yêu cầu kỹ thuật viên có chuyên môn để hiệu chỉnh và tích hợp vào hệ thống hiện tại
EG 2012-i4 là thiết bị lý tưởng cho các nhà máy yêu cầu độ chính xác cao trong đo đường kính sản phẩm dạng tròn. Với khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp, thiết bị này là lựa chọn hàng đầu trong việc giám sát và nâng cao chất lượng sản phẩm.
5. Các sản phẩm khác
STT | Tên sản phẩm | Mô tả / Mã sản phẩm | Xuất xứ | Đại lý tại Việt Nam |
---|---|---|---|---|
1 | Inlet Filter FPO 118 | Art. No.: 01881.2-00 | 100% Germany | Stego Vietnam |
2 | Filter Fan FPO 118 | – | 100% Germany | Stego Vietnam |
3 | Temperature Sensor (Blue) | Mã: 3397533 | 100% EU | Rittal Vietnam |
4 | Temperature Sensor (Blue) | Mã: 3397535 | 100% EU | Rittal Vietnam |
5 | Temperature Sensor (Blue) | Mã chưa rõ (RITT…) | 100% EU | Rittal Vietnam |
6 | Free Space Radar Level Sensor | FMR67B-AABAFAAJGPJDRJAD2+EH (Mô tả thêm: FMR67B-3D79/0) | 100% EU | Endress+Hauser Vietnam |
7 | Compact Level Transmitter | Mã: FMU41-ARB1A2 | 100% EU | Endress+Hauser Vietnam |
8 | Force Gauge FGJN | Model: FGJN-50 | 100% Japan / Germany | Nidec Shimpo / Hans-Schmidt Vietnam |
9 | Digital Temperature Controller | Code: FX3S-00+TH1-ET (Thermostat – Bộ điều chỉnh nhiệt độ) | 100% Korea | Dotech Vietnam |
10 | Heating Cable – Mineral Insulated (Single-core, SS) | Code: 27-3834-20361600, D = 3.6mm, media protected | 100% EU / Germany | Bartec Vietnam |
11 | Factory Terminated Heating Circuit (Explosion protected, SS) | Code: 27-3621-04200101, 1600 Ohm/km, với dây lạnh 1.2m | 100% EU / Germany | Bartec Vietnam |
12 | Giấy chứng nhận xuất xứ (COO) từ Phòng Thương mại Singapore | – | EU / Germany | Bartec Vietnam |
STT | Thương Hiệu | Mã / Tên Sản Phẩm | Mô Tả / Thông Số Kỹ Thuật | Xuất Xứ | Đại Lý tại Việt Nam |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KINETROL |
124-100 / Model 12 | Double Acting Actuator | 100% UK | KINETROL Vietnam |
1.1 | KINETROL | – | COC NSX – Chứng nhận xuất xứ | 100% UK | KINETROL Vietnam |
2 | DTSI | LTM-2181 | LT Series, Rotary Joint 8-passage, Rc1/8”-28 BSPT, all-aluminum, Max Pressure: 600 PSI, Max Speed: 500 RPM, Media: Air/Gas | – | DTSI |
3 | Shinho System | SHN-ISO-BBA-W | Signal Transmitter – Input: 4-20mA / Output 1: 4-20mA / Output 2: 1-5V / Power: AC 220V | 100% Korea | Shinho System Vietnam |
4 | Shinho System | SHN-FDC-CAHH-W | Frequency to DC – Source: 24VDC, Input: Open Collector / Output 1&2: 4-20mA / Power: AC 220V | 100% Korea | Shinho System Vietnam |
5 |
Shinho System |
SHN-IPS-BHH-W | Current Loop Supply – Input: 24VDC / Output 1&2: 4-20mA / Power: AC 220V | 100% Korea | Shinho System Vietnam |
6 | Shinho System | SHN-ISO-BBB-W | Signal Transmitter – Input: 4-20mA / Output 1&2: 4-20mA / Power: AC 220V | 100% Korea | Shinho System Vietnam |
7 | Shinho System | SHN-IPS-BHD-W | Current Loop Supply – Input: 24VDC / Output 1: 4-20mA, Output 2: 1-5V / Power: AC 220V | 100% Korea | Shinho System Vietnam |
8 | Beckhoff | CP2715-0010 | Panel PC CP27xx – 15″ Fanless, Multi-touch, 1024 x 768 | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
9 | Beckhoff | EL5032 | EtherCAT Terminal – 2-channel, Encoder Interface, EnDat® 2.2 | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
10 | Beckhoff | CU8802-0000 | CP-Link 4 Extender Tx – DVI, cấp nguồn Panel 24V | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
11 | Beckhoff | CU8006 | USB Hub – 4-port USB 3.0 | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
12 | Beckhoff | AM8122-0F21 | Servomotor – 24–48V DC, 0.80 Nm, 4A, 2000 RPM, có phanh giữ | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
13 | Beckhoff | ZK4704-0421-2100 | Cáp mềm chuyên dụng cho hệ thống kéo – drag-chain suitable | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
14 | Beckhoff | CP6606-0001-0020 | Economy Panel PC – 7″, ARM Cortex-A8, 800 x 480 WVGA, single-touch | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
15 | Beckhoff | EK1828-0010 | EtherCAT Coupler – tích hợp 8 digital output 24VDC/0.5A, 1-wire system | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.