SL mini 3060 i4 Thiết bị đo độ dài Proton Vietnam
SL mini 3060 i4 Thiết bị đo độ dài Proton Vietnam
Giới thiệu sản phẩm SL mini 3060 i4 Proton Vietnam
SL mini 3060 i4 – Thiết bị đo tốc độ và chiều dài không tiếp xúc của Proton
Giới thiệu sản phẩm
SL mini 3060 i4 là thiết bị đo tốc độ và chiều dài không tiếp xúc, sử dụng công nghệ Laser Doppler tiên tiến từ Proton Products. Thiết bị này cung cấp khả năng đo lường chính xác và đáng tin cậy cho các ứng dụng trong dây chuyền sản xuất công nghiệp, đặc biệt là trong các quy trình “cuộn sang cuộn” hoặc “cắt theo chiều dài” .
Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: SL mini 3060 i4
-
Phạm vi đo tốc độ: 0.25 m/phút đến 5000 m/phút
-
Khoảng cách tiêu chuẩn: 300 mm
-
Độ sâu trường đo: 60 mm
-
Độ chính xác: ±0.05%
-
Độ lặp lại: ±0.02%
-
Thời gian cập nhật đo lường: 20 µs
-
Kích thước tia laser: 3 mm
-
Giao tiếp: RS232, RS485 (MODBUS RTU, PROTON ASCII), Ethernet (Modbus TCP, UDP), OPC UA, PROFIBUS, PROFINET, EtherNet/IP
-
Nguồn cấp: 15–28 VDC
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67
-
Trọng lượng: ~3 kg
-
Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 40°C
Ứng dụng
-
Sản xuất giấy, phim, vải dệt, vải không dệt: Đo tốc độ và chiều dài trong các quy trình cuộn sang cuộn.
-
Ngành công nghiệp bao bì: Đảm bảo độ chính xác trong việc cắt theo chiều dài.
-
Sản xuất tấm thạch cao, mái nhà, tấm ốp: Kiểm soát chất lượng sản phẩm bằng cách đo chiều dài chính xác.
-
Ngành dệt may: Đo lường tốc độ và chiều dài vải trong quá trình sản xuất .
Ưu điểm
-
Không tiếp xúc: Giảm thiểu hao mòn và không làm hỏng bề mặt sản phẩm.
-
Độ chính xác cao: Đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lỗi sản xuất.
-
Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
-
Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông công nghiệp, dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
-
Bảo vệ môi trường: Tiêu chuẩn IP67 cho phép hoạt động trong môi trường bụi bẩn và ẩm ướt .
Nhược điểm
-
Không phù hợp cho bề mặt cong: Phiên bản SL mini 3060 i4 được thiết kế cho bề mặt phẳng
-
Yêu cầu khoảng cách lắp đặt cố định: Khoảng cách tiêu chuẩn là 300 mm, cần đảm bảo khoảng cách này trong quá trình lắp đặt.
-
Giới hạn nhiệt độ hoạt động: Hoạt động tốt trong khoảng 5°C đến 40°C; cần biện pháp bảo vệ nếu sử dụng ngoài phạm vi này .
Tổng kết
SL mini 3060 i4 là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần đo lường tốc độ và chiều dài sản phẩm một cách chính xác và không tiếp xúc.
5. Các sản phẩm khác
STT | Tên sản phẩm | Mô tả / Mã sản phẩm | Xuất xứ | Đại lý tại Việt Nam |
---|---|---|---|---|
1 | Inlet Filter FPO 118 | Art. No.: 01881.2-00 | 100% Germany | Stego Vietnam |
2 | Filter Fan FPO 118 | – | 100% Germany | Stego Vietnam |
3 | Temperature Sensor (Blue) | Mã: 3397533 | 100% EU | Rittal Vietnam |
4 | Temperature Sensor (Blue) | Mã: 3397535 | 100% EU | Rittal Vietnam |
5 | Temperature Sensor (Blue) | Mã chưa rõ (RITT…) | 100% EU | Rittal Vietnam |
6 | Free Space Radar Level Sensor | FMR67B-AABAFAAJGPJDRJAD2+EH (Mô tả thêm: FMR67B-3D79/0) | 100% EU | Endress+Hauser Vietnam |
7 | Compact Level Transmitter | Mã: FMU41-ARB1A2 | 100% EU | Endress+Hauser Vietnam |
8 | Force Gauge FGJN | Model: FGJN-50 | 100% Japan / Germany | Nidec Shimpo / Hans-Schmidt Vietnam |
9 | Digital Temperature Controller | Code: FX3S-00+TH1-ET (Thermostat – Bộ điều chỉnh nhiệt độ) | 100% Korea | Dotech Vietnam |
10 | Heating Cable – Mineral Insulated (Single-core, SS) | Code: 27-3834-20361600, D = 3.6mm, media protected | 100% EU / Germany | Bartec Vietnam |
11 | Factory Terminated Heating Circuit (Explosion protected, SS) | Code: 27-3621-04200101, 1600 Ohm/km, với dây lạnh 1.2m | 100% EU / Germany | Bartec Vietnam |
12 | Giấy chứng nhận xuất xứ (COO) từ Phòng Thương mại Singapore | – | EU / Germany | Bartec Vietnam |
STT | Thương Hiệu | Mã / Tên Sản Phẩm | Mô Tả / Thông Số Kỹ Thuật | Xuất Xứ | Đại Lý tại Việt Nam |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KINETROL |
124-100 / Model 12 | Double Acting Actuator | 100% UK | KINETROL Vietnam |
1.1 | KINETROL | – | COC NSX – Chứng nhận xuất xứ | 100% UK | KINETROL Vietnam |
2 | DTSI | LTM-2181 | LT Series, Rotary Joint 8-passage, Rc1/8”-28 BSPT, all-aluminum, Max Pressure: 600 PSI, Max Speed: 500 RPM, Media: Air/Gas | – | DTSI |
3 | Shinho System | SHN-ISO-BBA-W | Signal Transmitter – Input: 4-20mA / Output 1: 4-20mA / Output 2: 1-5V / Power: AC 220V | 100% Korea | Shinho System Vietnam |
4 | Shinho System | SHN-FDC-CAHH-W | Frequency to DC – Source: 24VDC, Input: Open Collector / Output 1&2: 4-20mA / Power: AC 220V | 100% Korea | Shinho System Vietnam |
5 |
Shinho System |
SHN-IPS-BHH-W | Current Loop Supply – Input: 24VDC / Output 1&2: 4-20mA / Power: AC 220V | 100% Korea | Shinho System Vietnam |
6 | Shinho System | SHN-ISO-BBB-W | Signal Transmitter – Input: 4-20mA / Output 1&2: 4-20mA / Power: AC 220V | 100% Korea | Shinho System Vietnam |
7 | Shinho System | SHN-IPS-BHD-W | Current Loop Supply – Input: 24VDC / Output 1: 4-20mA, Output 2: 1-5V / Power: AC 220V | 100% Korea | Shinho System Vietnam |
8 | Beckhoff | CP2715-0010 | Panel PC CP27xx – 15″ Fanless, Multi-touch, 1024 x 768 | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
9 | Beckhoff | EL5032 | EtherCAT Terminal – 2-channel, Encoder Interface, EnDat® 2.2 | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
10 | Beckhoff | CU8802-0000 | CP-Link 4 Extender Tx – DVI, cấp nguồn Panel 24V | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
11 | Beckhoff | CU8006 | USB Hub – 4-port USB 3.0 | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
12 | Beckhoff | AM8122-0F21 | Servomotor – 24–48V DC, 0.80 Nm, 4A, 2000 RPM, có phanh giữ | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
13 | Beckhoff | ZK4704-0421-2100 | Cáp mềm chuyên dụng cho hệ thống kéo – drag-chain suitable | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
14 | Beckhoff | CP6606-0001-0020 | Economy Panel PC – 7″, ARM Cortex-A8, 800 x 480 WVGA, single-touch | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
15 | Beckhoff | EK1828-0010 | EtherCAT Coupler – tích hợp 8 digital output 24VDC/0.5A, 1-wire system | 100% EU | Beckhoff Vietnam |
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.