Electro-Sensors 800-010000 Cảm biến Electro-Sensors Vietnam
Tên: Electro-Sensors 800-010000 Electro-Sensors Vietnam
Model :Electro-Sensors 800-010000
Nhà sản xuất :Electro-Sensors Vietnam
Đại lý phân phối: Song Thành Công
Thông tin sản phẩm:
- Loại hàng: SG1000A
- P/N: 800-010000
- Tên sản phẩm: Cảm biến vị trí cổng trượt/ van trượt
- Hãng sản xuất: Electro-Sensors
- Xuất xứ: Mỹ
- Link cat: https://www.electro-sensors.com/application/files/8315/3192/8928/SG1000A_ES250_Rev_F.pdf
- Video: https://www.youtube.com/watch?t=20&v=9p4BFm0r_R8&feature=emb_imp_woyt
Mô tả chung:
SG1000A của Electro-sensors là cảm biến vị trí cho cổng/ van trượt với tín hiệu đầu ra DC 4-20 mA. Cảm biến SG1000A được cấu tạo dựa trên bộ mã hóa mạnh mẽ chính xác có thể giám sát vị trí cổng hoặc van trượt, cho phép hệ thống được vận hành trơn tru và hiệu quả. SG1000A có thể cảm biến chính xác vị trí đóng/ mở hoàn toàn, tín hiệu output 4 mA cho đóng hoàn toàn và 20 mA cho mở hoàn toàn.
Tín hiệu đầu ra 4-20mA của SG1000A có thể được gửi tới các thiết bị như PLC hoặc thiết bị hiển thị Electro-Sensors PM500 (tùy chọn thêm) hiển thị vị trí tức thì của cổng/ van.
Nguyên lý hoạt động:
Cảm biến vị trí cổng trượt/ van trượt SG1000A được gắn trực tiếp vào cuối trục truyền động của cổng trượt hoặc van trượt, có thể dễ dàng hiệu chỉnh bằng một công tắc nút nhấn để cài đặt vị trí đóng/mở hoàn toàn của cổng/ van. Công tắc thứ hai (chọn theo chiều kim đồng hồ/ xoay ngược chiều kim đồng hồ) cho phép người dùng gắn cảm biến vị trí SG1000A vào một trong hai đầu trục truyền động của cổng
Khi trục truyền động quay, SG1000A đo vòng quay và xuất tín hiệu 4-20 mA tới PLC hoặc Bộ hiển thị tùy chọn của Electro-Sensors PM500. Tín hiệu đầu ra của SG1000A sẽ là 4 mA khi đóng hoàn toàn và 20 mA khi mở hoàn toàn. Bất kỳ vị trí cổng hoặc van nào giữa hai vị trí điểm cuối đều được biểu thị bằng tín hiệu tỷ lệ thuận giữa 4 và 20 mA.
Thông tin kỹ thuật cơ bản của SC1000A
- Điện áp đầu vào: 24 VDC ± 10%
- Loại đầu ra: Tiêu chuẩn 4-20 mA
- Khoảng thời gian hiệu chuẩn: tối thiểu 1/4 lượt, tối đa 6 lượt
- Độ phân giải: 0,2% đến 5% phụ thuộc vào khoảng hiệu chuẩn
- Nhiệt độ hoạt động: -40 °C đến + 65 °C (-40 °F đến 149 °F)
- Kết nối: Kết nối qua dây cáp dài 3m (10 feet) có vỏ bọc tiêu chuẩn
- Dây đỏ = (+) Nguồn 24 VDC
- Dây trong = Tín hiệu đầu ra 4-20 mA
- Dây Đen = (-) Nguồn 24 VDC
- Kiểu chắn cáp = Tiếp đất
- Chất liệu: Nhôm Đúc
- Vỏ bọc: NEMA 4X
DF220M08 | Univer |
Code: 2026284 | Allma Saurer |
MEM2090RS0000 | Eurotherm |
MEM2090RS0000 | Eurotherm |
LFS832143000 | Eurotherm |
TKS932133000A0 | Eurotherm |
BCS00TW BCS S20TT09-GPSFHF-EP00,3-GS49 |
BALLUFF |
BMF001P BMF 103K-PS-C-2A-SA7-S49-00,3 |
BALLUFF |
BCC009JBKS-S137-19/GS92-PC-10 |
BALLUFF |
BCC006E BKS-S 48-15-CP-20 |
BALLUFF |
BES033J BES 516-300-S279 |
BALLUFF |
BOS01Y4 BOS Q08M-PS-KE21-S49 |
BALLUFF |
BHS001L, BES 516-300-S135-S4-D | BALLUFF |
BCC0327, BCC M415-0000-1A-008-PX0434-02 | BALLUFF |
BTL1EZR, BTL7-E501-M1700-P-S32 + BAM014T , BTL5-P-5500-2 | BALLUFF |
BAW0029, BAW M18MG-UAC16F-S04G-K | BALLUFF |
BIS003W,BIS L-203-03/L LF | BALLUFF |
BAM012H, BIS L-203-ZH1 | BALLUFF |
BTL17MN, BTL7-E501-M0350-P-S32 |
BALLUFF |
BNS046E, BNS 819-B04-D08-46-12-S4R-I + BNI007Z + BNI0007, BNI IOL-709-000-K006 | BALLUFF |
BTL1E22, BTL7-E501-M0350-P-S32 | BALLUFF |
BTL04EA, BTL5-Q5652-M1524-P-S140 + BCC04L8, BKS-S140-10 + BAM014H, BTL5-F-2814-1S | BALLUFF |
BTL12TU, BTL7-E500-M0750-BM-KA15 | BALLUFF |
BTL15KR,BTL5-Q5232-M0130-P-KA02 | BALLUFF |
BCC0A15,BCC M415-M412-3B-329-PS72N1-050 | BALLUFF |
BES003L, BES M08MI-PSC20B-BV03 | BALLUFF |
BNS02L3, BNS 813-B04-D12-61-A-20-02 | BALLUFF |
BIS009A, BIS C-6002-019-650-03-ST11 LF | BALLUFF |
BOS018K, BOS Q08M-X-LS20-S49 | BALLUFF |
BAE0002 , BAE PS-XA-1W-24-100-004 | BALLUFF |
BAE0002 , BAE PS-XA-1W-24-100-004 | BALLUFF |
BES03Y8, BES Q08MEC-PSC20B-S49G | BALLUFF |
BHS0028, BES 516-300-S205-D-PU-03 | BALLUFF |
BES033J, BES 516-300-S279 |
BALLUFF |
BTL1JRU,BTL7-E501-M1400-P-S32 | BALLUFF |
SBH-1024-2MHT-30-060-00E | Nemicon |
DZ1070N22K | Eupec/Infineon |
P830A3201 | IGBT -EU |
DD 3.0 | HKM-Messtechnik |
GMUD-MP-S-MA0 | Greisinger |
060-110891 | Danfoss |
061-B0009661011-1CB04 |
Danfoss |
3-2724-10 | GF |
3-2724-00 | GF |
3-9900.393 | GF |
3-9900-1P | GF |
3-2724-00 | GF |
3-2724-00 | GF |
3-2724-00 | GF |
NE-2048-2MD | Nemicon |
OVW2-25-2MHT | Nemicon |
Bộ lọc khí: Part No: 11666103055 |
Pfannenberg |
Rờ le kỹ thuật số: Part no.: 774325, Model: PNOZ X5 24VACDC 2n/o | Pilz |
Rờ le kỹ thuật số: Part no.: 774150, Model: PZE 9 24VDC 8n/o 1n/c | Pilz |
Rờ le kỹ thuật số: Part no.: 774585, Model: PZE X4 24VDC 4n/o |
Pilz |
Rờ le kỹ thuật số: Part no.: 774709, Model: PNOZ X10 24VDC 6n/o 4n/c 3LED | Pilz |
Bộ điều chỉnh nhiệt độ: Code: 2208E/VC/VH/RU/RW/RF/RF/2XX/ ENG/XXXXX/XXXXXX/Z/0/125/C/ XX/XX/XX/XX/XX/XX | Eurotherm |
Bộ truyền động khí nén: Model: 054-030 | Kinetrol |
Bộ truyền động khí nén: Model: 053F100 | Kinetrol |
Bộ truyền động khí nén: Model: 034-030 | Kinetrol |
Bộ truyền động khí nén: Model: SP944, Model: ASP944 |
Kinetrol |
Cảm biến độ ẩm: Model: HED3VSX | Veris |
Cảm biến độ ẩm: Model: HEW3VSTA | Veris |
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện: Model: GT28EDXXXXX | Conoflow |
Rờ le kỹ thuật số: Model: EVAR-5 | Orion |
Van khí nén: Model: RV55-6ZX301, THL.3017010 | Voith |
Van điện từ: Model: 136187, Type: 0330 | Burkert |
Thiết bị đo áp suất hoạt động bằng điện: Model: HDA 4844-A-250-000 | Hydac |
Cáp kết nối: Model: 0201-CS50-C12D-F15SDS, PN: 08198691 | Sew |
Beckhoff EL1008 Bản điều khiển Beckhoff Vietnam
NGUYỄN VĂN TÚ
PHONE: 035 964 3939 (ZALO)
EMAIL: vantu@songthanhcong.com
Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.