ROD 436 360 27S12-03 Encoder HEIDENHAIN Vietnam
Tên: ROD 436 360 27S12-03 HEIDENHAIN Vietnam
Model : ROD 436 360 27S12-03
Nhà sản xuất : HEIDENHAIN Vietnam
Đại lý phân phối: Song Thành Công
LC 415 |
Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 485 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495S | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 495P | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LF 485 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LS 487 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LS 477 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 115 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 185 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195S | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 195P | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 211 |
Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 281 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 291F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 291M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LF 185 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LS 187 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LS 177 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LB 382 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 116 | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 196F | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 416 | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 496F | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Đại lí HEIDENHAIN |
LC 201 | Absolute Linear Encoders with Full-Size Scale Housing | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Đại lí HEIDENHAIN |
LIC 4113V |
Exposed Linear Encoders for High Vacuum | Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao | Đại lí HEIDENHAIN |
LIC 4193V | Exposed Linear Encoders for High Vacuum | Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao | Đại lí HEIDENHAIN |
LIP 481V | Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology | Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao | Đại lí HEIDENHAIN |
LIP 481U | Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology | Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao | Đại lí HEIDENHAIN |
LIF 481 V | Exposed Linear Encoder for High-Vacuum Technology | Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao | Đại lí HEIDENHAIN |
LIF 171 | Incremental Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần | Đại lí HEIDENHAIN |
LIF 181 | Incremental Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần | Đại lí HEIDENHAIN |
LS 1679 | Incremental Linear Encoder with Integrated Roller Guide | Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần với hướng dẫn con lăn tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
DA 400 | Compressed-Air Filter System | Hệ thống lọc khí nén | Đại lí HEIDENHAIN |
AT 1200 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
AT 3000 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
CT 2500 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
CT 6000 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 101 |
Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 1200 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 2500 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 60 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
ST 1200 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
ST 3000 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
AT 1218 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
AT 1217 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
AT 3018 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
AT 2017 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
CT 2501 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
CT 2502 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
CT 6001 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
CT 6002 |
Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 1271 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT1281 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 1287 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 2571 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 2581 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 2587 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 60M | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 60K | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 101M | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 101K | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
ST 1278 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
ST 1288 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
ST 1277 |
Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
ST 1287 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
ST 3078 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
ST 3088 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
ST 3077 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
ST 3087 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 12 | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 12B | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 12P | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
MT25 | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 25B | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
MT25P | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
EQN 1025 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 1020 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 1030 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 1080 |
Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 1070 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
EQN 425 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 420 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 430 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 480 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 460 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin tưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!
Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày
ECN 1313 2048 62S12-78 Encoder HEIDENHAIN Vietnam
ROD 436 360 27S12-03 Encoder HEIDENHAIN Vietnam
NGUYỄN VĂN TÚ
PHONE: 035 964 3939 (ZALO)
EMAIL: vantu@songthanhcong.com
Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.